000 | 00976nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025110 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184142.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033079 | ||
039 | 9 |
_a201502072033 _bVLOAD _c201404250018 _dVLOAD _y201012061849 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bTIE 1966 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bTIE 1966 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng gọi ba sẵn sàng : _btập truyện ký về các đơn vị và cá nhân xuất sắc |
246 | 0 | 0 | _aTiếng gọi ba sẵn sàng |
260 |
_aH. : _bSở văn hóa Hà Nội, _c1966 |
||
300 | _a300 tr. | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10109-10 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333976 _d333976 |