000 | 01132nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184143.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033162 | ||
039 | 9 |
_a201502072034 _bVLOAD _c201404250022 _dVLOAD _y201012061850 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 199? _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 199? |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aNghị quyết của hội nghị trung ương lần thứ 16 (tháng 4-1959) về vấn đề cải tạo X.H.C.N đối với công thương nghiệp tư bản tư doanh |
260 |
_aH. : _bBan chấp hành T.W Đảng LĐVN, _c199? |
||
300 | _a50 tr. | ||
653 | _aCông thương nghiệp | ||
653 | _aCải tạo xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aHội nghị trung ương | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15609-10 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334044 _d334044 |