000 | 00993nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025190 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184143.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033168 | ||
039 | 9 |
_a201502072034 _bVLOAD _c201404250022 _dVLOAD _y201012061850 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bSTA 1958 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bSTA 1958 |
||
094 | _a66.61(2) | ||
100 | 1 | _aStalin J.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề nông dân và vấn đề tập thể hoá nông nghiệp ở Liên Xô / _cJ.V. Stalin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a362 tr. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNông dân | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aTập thể hoá nông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15623 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334050 _d334050 |