000 | 01059nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025219 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184144.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033198 | ||
039 | 9 |
_a201502072034 _bVLOAD _c201404250017 _dVLOAD _y201012061850 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a327 _bVAN 1965 _214 |
||
090 |
_a327 _bVAN 1965 |
||
094 | _a66.71(4/8) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện hội nghị quốc tế đoàn kết với nhân dân Việt Nam chống đế quốc Mỹ xâm lược bảo vệ hoà bình : _btừ 25 đến 29 tháng 11 năm 1964 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1965 |
||
300 | _a130 tr. | ||
653 | _aBảo vệ hoà bình | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐoàn kết quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15961 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334076 _d334076 |