000 | 01138nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184144.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033211 | ||
039 | 9 |
_a201502072034 _bVLOAD _c201404250018 _dVLOAD _y201012061850 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9519 _bKIM 1960 _214 |
||
090 |
_a338.9519 _bKIM 1960 |
||
094 | _a65.623(54Tri) | ||
094 | _a66.61(54Tri) | ||
100 | 1 | _aKim, Nhật Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aKế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1957-1961) phát triển kinh tế quốc dân của nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên / _cKim Nhật Thành, Lý Chung Ngọc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a100 tr. | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aKế hoạch 5 năm | ||
653 | _aTriều Tiên | ||
700 | 1 | _aLý, Chung Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/15938-39 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334089 _d334089 |