000 | 01008nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184144.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033213 | ||
039 | 9 |
_a201502072034 _bVLOAD _c201404250018 _dVLOAD _y201012061850 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bCAC 1971 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bCAC 1971 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
110 | 1 | _aBan Nghiên cứu lịch sử Đảng | |
245 | 1 | 0 |
_aCách mạng Tháng Tám 1945 / _cBan nghiên cứu lịch sử Đảng |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bSự thật , _c1971 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01815-16 | ||
928 | _abVV-M2/16152 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334091 _d334091 |