000 01241nam a2200397 a 4500
001 vtls000025992
003 VRT
005 20240802184155.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034012
039 9 _a201802271152
_bhaianh
_c201502072047
_dVLOAD
_c201404250029
_dVLOAD
_y201012061858
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a495.6
_bNHA 1998
_214
090 _a495.6
_bNHA 1998
094 _a81.75.12-923
245 0 0 _aNhật ngữ căn bản :
_bmẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) /
_cBd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh
250 _aTái bản lần 3
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c1998
300 _a335 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_xNgữ pháp
_vGiáo trình
700 1 _aHoàng, Ngọc Khanh,
_eBiên dịch
700 1 _aĐào, Minh Hoàng,
_eBiên dịch
900 _aTrue
912 _aP.T.Xuân
913 1 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aV-D0/04546-49
928 1 _aVV-D2/01159-60
_bVV-M2/01227-29
928 1 _aVV-D4/03798-99
_bVV-M4/11205-07
928 1 _aVV-D5/01644-45
942 _c1
999 _c334670
_d334670