000 | 01149nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184155.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034039 | ||
039 | 9 |
_a201502072048 _bVLOAD _c201404250032 _dVLOAD _y201012061859 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-P 1998 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-P 1998 |
||
094 | _a66.01(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Khả Phiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hiện thắng lợi nghị quyết đại hội VIII của Đảng vững bước tiến vào thế kỷ XXI / _cLê Khả Phiêu |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a331 tr. | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aĐại hội 8 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00693-94 | ||
928 |
_aVV-D2/01046-47 _bVV-M2/01097-1100 _dV-T2/00462 |
||
928 |
_aVV-D4/03687-88 _bVV-M4/11069-70 _dV-T4/00108 |
||
928 |
_aVV-D5/01539-40 _dV-T5/00566 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334693 _d334693 |