000 | 01034nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184156.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034049 | ||
039 | 9 |
_a201502072048 _bVLOAD _c201404250033 _dVLOAD _y201012061859 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bBRA 1998 _214 |
||
090 |
_a909 _bBRA 1998 |
||
094 | _a9 | ||
100 | 1 | _aBraudel, F. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững cấu trúc sinh hoạt thường ngày cái có thể và cái không có thể / _cF. Braudel |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1998 |
||
300 | _a472 tr. | ||
653 | _aLịch sử nhân loại | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn minh nhân loại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06161 | ||
928 | _aVL-D2/00027 | ||
928 | _aVL-D4/00064 | ||
928 | _aVL-D5/00118 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334702 _d334702 |