000 | 01155nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184156.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034066 | ||
039 | 9 |
_a201502072049 _bVLOAD _c201404250029 _dVLOAD _y201012061859 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7028 _bHO-T 1998 _214 |
||
090 |
_a959.7028 _bHO-T 1998 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
094 | _a63đ | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Thúc Trâm, _d1902-1977 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuang Trung anh hùng dân tộc 1788-1792 / _cHoàng Thúc Trâm |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1998 |
||
300 | _a358 tr. | ||
600 | 0 | _aQuang Trung | |
653 | _aKhởi nghĩa Tây Sơn | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNguyễn Huệ | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
653 | _aThời kỳ 1788-1792 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/00763 | ||
928 | _aVV-D4/03428 | ||
928 | _aVV-D5/01239-40 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334718 _d334718 |