000 | 01378nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184156.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034086 | ||
039 | 9 |
_a201502072049 _bVLOAD _c201404250029 _dVLOAD _y201012061900 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPHE(NGU) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPHE(NGU) 1998 |
||
094 | _a83.01.3 | ||
094 | _a83.3.(1)77-3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Huy Tưởng, Ngô Tất Tố, Tô Hoài : _btuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam |
250 | 0 | 0 | _aTái bản có bổ sung, sửa chữa |
260 |
_aTp.HCM : _bVăn nghệ, _c1998 |
||
300 | _a436 tr. | ||
490 | _aPhê bình bình luận văn học | ||
653 | _aBình luận văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aTô Hoài, _d1920-2014 |
|
700 | 1 |
_aNgô, Tất Tố, _d1894-1954 |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | 0 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/00786-89 | |
928 | 0 |
_aVV-D2/00834-35 _bVV-M2/00867-68 |
|
928 | 0 |
_aVV-D4/03483-84 _bVV-M4/10898-99 |
|
928 | 0 | _aVV-D5/01338-39 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334735 _d334735 |