000 01025nam a2200385 a 4500
001 vtls000026083
003 VRT
005 20240802184157.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034104
039 9 _a201808081051
_bhoant
_c201502072050
_dVLOAD
_c201406240909
_dyenh
_c201404250029
_dVLOAD
_y201012061900
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a621.1
_bPH-T 1998
_214
090 _a621.1
_bPH-T 1998
094 _a22.317
100 1 _aPhạm, Quý Tư,
_d1935-
245 1 0 _aNhiệt động lực học /
_cPhạm Quý Tư
260 _aH. :
_bĐHQG,
_c1998
300 _a220 tr.
650 0 _aChất khí
650 0 _aChất lỏng
650 0 _aNhiệt động lực học
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
900 _aTrue
912 _aT.T.Quý
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/00440-41
928 _aVV-D1/00380-81
_bVV-M1/00391-93
928 _aVV-D5/01332-33
942 _c1
999 _c334753
_d334753