000 | 01063nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184157.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034106 | ||
039 | 9 |
_a201502072050 _bVLOAD _c201404250029 _dVLOAD _y201012061900 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bHO-T 1997 _214 |
||
090 |
_a807 _bHO-T 1997 |
||
094 | _a82.0 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Tiến Tựu | |
245 | 1 | 0 |
_aBình giảng truyện dân gian : _btuyển chọn và bình giảng / _cHoàng Tiến Tựu |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aBình giảng văn học | ||
653 | _aTruyện dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00719-20 | ||
928 |
_aVV-D2/00800-01 _bVV-M2/00836-39 |
||
928 |
_aVV-D4/03461-62 _bVV-M4/10889-90 |
||
928 | _aVV-D5/01300-01 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334755 _d334755 |