000 | 00992nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026088 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184157.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034109 | ||
039 | 9 |
_a201502072050 _bVLOAD _c201404250029 _dVLOAD _y201012061900 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.5 _bTO-Q 1998 _214 |
||
090 |
_a519.5 _bTO-Q 1998 |
||
094 | _a22.171/172 | ||
100 | 1 | _aTống, Đình Quỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / _cTống Đình Quỳ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán thống kê | ||
653 | _aToán xác suất | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04680-83 | ||
928 |
_aVV-D1/00361-63 _bVV-M1/00359-67 |
||
928 | _aVV-D5/01281-83 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334758 _d334758 |