000 | 01160nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026097 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184157.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034118 | ||
039 | 9 |
_a201502072050 _bVLOAD _c201404250035 _dVLOAD _y201012061900 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bHO-T 1998 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bHO-T 1998 |
||
094 | _a82(1)-632 | ||
094 | _a82.0 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Tiến Tựu | |
245 | 1 | 0 |
_aBình giảng ca dao : _btài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam / _cHoàng Tiến Tựu |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aBình giảng | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00793-94 | ||
928 |
_aVV-D2/00838-39 _bVV-M2/00871-73 |
||
928 |
_aVV-D4/03487-88 _bVV-M4/10902-04 |
||
928 | _aVV-D5/01342-43 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334765 _d334765 |