000 | 01176nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026118 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184157.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034139 | ||
039 | 9 |
_a201502072050 _bVLOAD _c201404250128 _dVLOAD _c201404250036 _dVLOAD _y201012061901 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bGIU(3) 1998 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bGIU(3) 1998 |
||
094 | _a22.11z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : _bdùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . _nTập 3. Học kỳ 3 / _cLê Ngọc Lăng ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aSách ôn tập | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aMai, Văn Được | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Tuấn | |
700 | 1 | _aTống, Đình Quỳ | |
700 | _aLê, Ngọc Lăng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/00366-67 _bVV-M1/00371-73 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01286-87 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334783 _d334783 |