000 | 01026nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184157.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034142 | ||
039 | 9 |
_a201502072050 _bVLOAD _c201404250129 _dVLOAD _c201404250036 _dVLOAD _y201012061901 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bGIU(1) 1997 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bGIU(1) 1997 |
||
094 | _a22.11z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiúp ôn tập môn toán cao cấp : _bdùng cho sinh viên các trường kỹ thuật. _nTập 1 / _cLê Ngọc Lăng ... |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aSách ôn tập | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Lăng | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04686-87 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00364-65 _bVV-M1/00368-70 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01284-85 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334785 _d334785 |