000 01020nam a2200397 a 4500
001 vtls000026162
003 VRT
005 20240802184158.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034184
039 9 _a201502072051
_bVLOAD
_c201404250127
_dVLOAD
_c201404250035
_dVLOAD
_y201012061902
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aeng
044 _aVN
082 _a745.5
_bART 1992
_214
090 _a745.5
_bART 1992
094 _a85.13:65.9(1)2/4
245 0 0 _aArt and handicrafts of Vietnam /
_cEd. : Đỗ Phương Quỳnh
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1992
300 _a200 tr.
653 _aNghề thủ công
653 _aNghệ thuật chạm trổ
653 _aViệt Nam
653 _aĐiêu khắc
700 1 _aĐỗ, Phương Quỳnh
900 _aTrue
911 _aV.B.Linh
912 _aP.T.Xuân
913 1 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aAL-D2/00101
928 1 _aAL-D4/00060
942 _c1
999 _c334826
_d334826