000 | 01255nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184158.0 | ||
008 | 101206s1997 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034200 | ||
039 | 9 |
_a201809111119 _bphuongntt _c201707281634 _dyenh _c201502072051 _dVLOAD _c201404250128 _dVLOAD _y201012061902 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bHAI 1997 _214 |
090 |
_a428 _bHAI 1997 |
||
094 | _a81.2/7-923 | ||
100 | 1 | _aHaines, S. | |
245 | 1 | 0 |
_aFirst certificate : _bmasterclass- student's book / _cS. Haines, B. Stewart ; Giới thiệu và chú giải: Phạm Phương Luyện |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1997 |
||
300 | _a200 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Phương Luyện, _egiới thiệu và chú giải |
|
700 | 1 | _aStewart, B. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aAL-D2/00102-03 _bAL-M2/00025-27 |
|
928 | 1 |
_aAL-D4/00061-62 _bAL-M4/00076-79 |
|
928 | 1 | _aAL-D5/00001-02 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334841 _d334841 |