000 | 01243nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026189 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184159.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020034211 | ||
039 | 9 |
_a201502072051 _bVLOAD _c201404250129 _dVLOAD _c201404250036 _dVLOAD _y201012061902 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPHE(BAN) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPHE(BAN) 1998 |
||
094 | _a83.0883.01.35 | ||
094 | _a83.3(1)7.4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao Bằng, Nguyễn Duy : _btuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c1998 |
||
300 | _a334 tr. | ||
490 | _aPhê bình bình luận văn học | ||
653 | _aBình luận văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00644-45 | ||
928 |
_aVV-D4/03700-01 _bVV-M4/11084-85 |
||
928 | _aVV-D5/01550-51 | ||
928 | _abVV-M2/01117-18 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334852 _d334852 |