000 | 01132nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026192 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184159.0 | ||
008 | 101206s1997 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020034214 | ||
039 | 9 |
_a201809131131 _bhoant _c201707281659 _dyenh _c201707281659 _dyenh _c201502072052 _dVLOAD _y201012061902 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTAI(1) 1997 _214 |
090 |
_a428 _bTAI(1) 1997 |
||
094 | _a41.2/7-923 | ||
094 | _a84.43.21 | ||
095 | _a4(N532) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu luyện thi= _bCambridge first certificate examinatin. _npractice 1 / _cGiới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1997 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Phương Sửu, _egiới thiệu, chú giải |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D2/00616-17 | |
928 | 1 | _aAV-D4/00710-11 | |
928 | 1 | _aV-D0/01020-21 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334853 _d334853 |