000 01356nam a2200469 a 4500
001 vtls000026218
003 VRT
005 20240802184159.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034240
039 9 _a201809061521
_bhoant
_c201504251059
_dlamlb
_c201502072052
_dVLOAD
_c201406131142
_dbactt
_y201012061902
_zVLOAD
040 _aVNU
041 0 _aeng
044 _aVN
082 _a307.72
_bPH-L 1997
_214
090 _a307.72
_bPH-L 1997
100 1 _aPhan, Huy Lê,
_d1934-
245 1 4 _aThe country life in the Red River Delta /
_cPhan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Đình Lê.
260 _aHanoi :
_bThe Gioi Publishers,
_c1997.
300 _a122 p.
650 0 _aĐồng bằng sông Hồng
650 0 _aXã hội học
650 0 _aViệt Nam
650 0 _aNông thôn
650 0 _aSociology.
650 0 _aSociology, Rural.
700 1 _aNguyễn, Quang Ngọc,
_d1952-
700 1 _aNguyễn, Đình Lê,
_d1952-
900 _aTrue
911 _aĐ.V.Hùng
912 _aP.T.Xuân
913 1 _aHoàng Yến
914 1 _aData KHCN
_bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aAL-D2/00098,123
928 1 _aAL-D4/00057,81
928 1 _aAL-D5/00023
942 _c1
961 1 _aĐHKHXH&NV
_bKhoa Lịch sử
999 _c334879
_d334879