000 | 01065nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026237 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184159.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034260 | ||
039 | 9 |
_a201502072052 _bVLOAD _c201404250128 _dVLOAD _c201404250036 _dVLOAD _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a536.071 _bPH-D 1997 _214 |
||
090 |
_a536 _bPH-D 1997 |
||
094 | _a31.31 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Lê Dần, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt động kỹ thuật : _bGiáo trình kỷ niệm 40 năm ngày thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội / _cPhạm Lê Dần, Bùi Hải |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c1997 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aNhiệt năng | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hải, _d1944- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00135-36 | |
928 | 1 | _aVL-D5/00122 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334897 _d334897 |