000 | 01117nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034262 | ||
039 | 9 |
_a201808021530 _bbactt _c201808021038 _dbactt _c201711131612 _dyenh _c201711131612 _dyenh _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.1 _bCOH 1998 _223 |
090 |
_a620.1 _bCOH 1998 |
||
094 | _a22.2z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ học kết cấu : _bđề thi - đáp án 1991-1997 và bài tập chọn lọc / _cCb. : Lều Thọ Trình |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1998 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aCơ học kết cấu | |
650 | 0 | _aThời kỳ 1991-1997 | |
650 | 0 | _aĐáp án | |
650 | 0 | _aĐề thi | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aLều, Thọ Trình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334899 _d334899 |