000 | 01119nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026242 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034265 | ||
039 | 9 |
_a201502072052 _bVLOAD _c201404250128 _dVLOAD _c201404250036 _dVLOAD _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a840.9 _bLIC 1997 _214 |
||
090 |
_a840.9 _bLIC 1997 |
||
094 | _a83.3(44ph)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn học Pháp : _btuyển tập các tác phẩm thế kỷ XIX / _cCb. : Lê Hồng Sâm |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1997 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aThế kỷ 19 | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aLê, Hồng Sâm, _d1930-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00846-47 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00776-77 _bVV-M2/00810-11 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03431-32 _bVV-M4/10856-57 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01242-43 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334902 _d334902 |