000 | 01013nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026257 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034281 | ||
039 | 9 |
_a201808091609 _bhaianh _c201711211501 _dbactt _c201707051603 _dyenh _c201502072052 _dVLOAD _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531.076 _bCOH 1998 _223 |
090 |
_a531.076 _bCOH 1998 |
||
094 | _a22.21z73 | ||
095 | _a531 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ học lý thuyết : _bđề thi - đáp án 1991-1997 và bài tập tự chọn / _cCb. : Đỗ Sanh |
260 |
_aH. : _bKH&KT, _c1998 |
||
300 | _a179 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học lý thuyết | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aĐề thi | |
653 | 0 | _aBài tập | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334914 _d334914 |