000 00852nam a2200325 a 4500
001 vtls000026258
003 VRT
005 20240802184200.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034282
039 9 _a201502072052
_bVLOAD
_c201404250129
_dVLOAD
_c201404250037
_dVLOAD
_y201012061903
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a555.97
_bĐIA(2) 1995
_214
090 _a555.97
_bĐIA(2) 1995
094 _a26.3/5(1)
245 0 0 _aĐịa chất Việt Nam.
_nTập 2,
_pCác thành tạo Magma
260 _aH. :
_bTổng cục mỏ và địa chất ,
_c1995
300 _a360 tr.
653 _aThành tạo Magma
653 _aĐá Magma
653 _aĐịa chất
900 _aTrue
911 _aĐ.V.Hùng
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c334915
_d334915