000 | 00927nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034285 | ||
039 | 9 |
_a201502072053 _bVLOAD _c201404250129 _dVLOAD _c201404250037 _dVLOAD _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570.3 _bTUY 1997 |
||
090 |
_a570.3 _bTUY 1997 |
||
094 | _a28.6z43 | ||
095 | _a551.492 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập báo cáo khoa học hội nghị sinh học biển toàn quốc lần thứ I = _bProceeding of the first national symposium on marine biology |
260 |
_aH. : _bKH&KT, _c1997 |
||
300 | _a516 tr. | ||
653 | _aSinh học biển | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c334918 _d334918 |