000 | 01156nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034288 | ||
039 | 9 |
_a201502072053 _bVLOAD _c201404250129 _dVLOAD _c201404250038 _dVLOAD _c201304111459 _dhoant_tttv _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3803 _bTUĐ 1997 _214 |
||
090 |
_a621.3803 _bTUĐ 1997 |
||
094 | _a32.85z21 | ||
095 | _a6T(0)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển điện tử tin học truyền thông Anh-Việt = _bEnglish-Vietnamese Dictionary of electronics computer science and communications: Khoảng 20000 thuật ngữ |
260 |
_aH. : _bKH&KT, _c1997 |
||
300 | _a1118 tr. | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTruyền thông | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aĐiện tử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00027 | ||
928 | _adV-T2/00423 | ||
928 | _adV-T4/00077 | ||
928 | _adV-T5/00528 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c334920 _d334920 |