000 | 01180nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026274 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034298 | ||
039 | 9 |
_a201809190925 _bbactt _c201502072053 _dVLOAD _c201404250128 _dVLOAD _c201404250035 _dVLOAD _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658 _bWAT 1998 _214 |
||
090 |
_a658 _bWAT 1998 |
||
094 | _a65.521 | ||
100 | 1 | _aWaters, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aThế kỷ 21 phương thức quản lý vượt trên cả người Nhật và người Trung Quốc / _cDan Waters |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a124 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aPhương thức quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý kinh tế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement | |
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00873-74 | ||
928 |
_aVV-D2/00935-36 _bVV-M2/00985-86 |
||
928 |
_aVV-D4/03583-84 _bVV-M4/10981-82 |
||
928 | _aVV-D5/01433-34 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334928 _d334928 |