000 | 01255nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184200.0 | ||
008 | 101206s1997 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034303 | ||
039 | 9 |
_a201809131029 _bhoant _c201707281709 _dyenh _c201502072053 _dVLOAD _c201404250128 _dVLOAD _y201012061903 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTAI(4) 1997 _214 |
090 |
_a428 _bTAI(4) 1997 |
||
094 | _a81.2/7-923 | ||
094 | _a81.43.21-9 | ||
095 | _a4(N523)(075) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu luyện thi = _bCambridge first certificate examination practice 4 : University of Cambridge Local Examinations Syndicate / _cGiới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sử |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1997 |
||
300 | _a188 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Phương Sử, _egiới thiệu, chú giải |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aAV-D2/00713-14 _bAV-M2/00194-96 |
|
928 | 1 |
_aAV-D4/00760-61 _bAV-M4/04074-77 |
|
928 | 1 | _aAV-D5/00051-52 | |
928 | 1 | _aV-D0/01026-27 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334933 _d334933 |