000 | 01049nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980034331 | ||
039 | 9 |
_a201502072053 _bVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _y201012061904 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bLIC(2) 1998 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bLIC(2) 1998 |
||
094 | _a63.3(N)-7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử và văn hoá Việt Nam : _bnhững gương mặt trí thức. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1998 |
||
300 | _a800 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTrí thức | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00951-52 _dV-T2/00445 |
||
928 |
_aVV-D4/03599-600 _dV-T4/00096 |
||
928 |
_aVV-D5/01449-50 _dV-T5/00549 |
||
928 | _adV-T0/00004-06 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c334955 _d334955 |