000 | 01357nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980034332 | ||
039 | 9 |
_a201809111046 _bhaultt _c201502072053 _dVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _y201012061904 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bSOT 1998 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bSOT 1998 |
||
094 | _a65.821.0(54NQ) | ||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay người quản lý : _bkinh nghiệm quản lý Nhật Bản / _cBiên dịch : Trần Quang Tuệ |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1998 |
||
300 | _a228 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aKhả năng lãnh đạo. | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
651 | 0 | _aNhật Bản | |
700 | 1 |
_aTrần, Quang Tuệ, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00672-73 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00913-14 _bVV-M2/00954-57 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03561-62 _bVV-M4/10959-61 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01413-14 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334956 _d334956 |