000 | 01103nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026320 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980034345 | ||
039 | 9 |
_a201502072053 _bVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _y201012061904 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9597 _bLIC 1996 _214 |
||
090 |
_a370.9597 _bLIC 1996 |
||
094 | _a74.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử giáo dục Việt Nam : _btrước cách mạng tháng 8-1945 / _cNguyễn Đăng Tiến ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a336 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử giáo dục | ||
700 | 1 | _aHồ, Thị Hồng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Doãn | |
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00862-63 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00927-28 _bVV-M2/00975-76 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03575-76 _bVV-M4/10971-73 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01425-26 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334967 _d334967 |