000 | 01105nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026322 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980034347 | ||
039 | 9 |
_a201502072053 _bVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _c201210021241 _dngocanh _y201012061904 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9221009 _bHO-M(SUY) 1997 _214 |
||
090 |
_a895.9221009 _bHO-M(SUY) 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSuy nghĩ mới về Nhật ký trong tù : _bbản dịch trọn vẹn / _cCb. : Nguyễn Huệ Chi |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a664 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhật ký trong tù | ||
653 | _aPhân tích tác phẩm | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Huệ Chi, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00832-33 | |
928 | 1 | _aVV-D2/00880-81 | |
928 | 1 | _aVV-D4/03530-31 | |
928 | 1 | _aVV-D5/01380-81 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334969 _d334969 |