000 00984nam a2200361 a 4500
001 vtls000026339
003 VRT
005 20240802184201.0
008 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU990034364
039 9 _a201809141516
_bhoant
_c201707281721
_dyenh
_c201705081602
_dbactt
_c201609221026
_dnbhanh
_y201012061905
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a423
_bTUĐ 1998
_223
090 _a423
_bTUĐ 1998
095 _a4(N523)(03)=V
245 0 0 _aTừ điển Anh-Việt /
_cBs. : Hồ Hải Thuỵ
260 _aTP.HCM. :
_bNxb.Tp.HCM,
_c1998
300 _a2111 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
911 _aĐ.V.Hùng
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00071
928 _adV-T2/00448-50
928 _adV-T5/00550-52
942 _c1
999 _c334982
_d334982