000 | 01275nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026340 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034365 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _c201304051550 _dyenh _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a960 _bSTA 1997 _214 |
||
090 |
_a960 _bSTA 1997 |
||
094 | _a86.6 | ||
094 | _a86.786.11.04 | ||
095 | _a294(01)295(N6) | ||
100 | 1 | _aStamm, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCác nền văn minh châu Phi = _bLes Civilisations africaines / _cAnne Stamm ; Ngd. : Huyền Giang |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1997 |
||
300 | _a150 tr. | ||
490 | _aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại | ||
653 | _aDo Thái | ||
653 | _aHồi giáo | ||
653 | _aKitô giáo | ||
653 | _aLịch sử châu Phi | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aVăn minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06275-76 | ||
928 |
_aVN-D2/00003-04 _bVN-M2/00679-80 |
||
928 |
_aVN-D4/00025-26 _bVN-M4/00074-75 |
||
928 | _aVN-D5/00005-06 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c334983 _d334983 |