000 01215nam a2200457 a 4500
001 vtls000026341
003 VRT
005 20240802184201.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034366
039 9 _a201502072054
_bVLOAD
_c201404250034
_dVLOAD
_y201012061905
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a330.12
_bLAF 1993
_214
090 _a330.12
_bLAF 1993
094 _a65.5
100 1 _aLafay, J.
245 1 0 _aKinh tế hỗn hợp :
_bQuốc doanh; Tư doanh /
_cJ. Lafay, J. Lecallon ; Ngd. : Minh Yến
246 _aL' economic mixte
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1993
300 _a154 tr.
653 _aKinh tế hỗn hợp
653 _aNghiên cứu kinh tế
653 _aQuốc doanh
653 _aTư doanh
700 0 _aMinh Yến,
_eNgười dịch
700 1 _aLecallon, J.
900 _aTrue
911 _aĐ.V.Hùng
913 1 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aV-D0/06279-80
928 1 _aVN-D2/00007-08
_bVN-M2/00683-84
928 1 _aVN-D4/00029-30
_bVN-M4/00078-79
928 1 _aVN-D5/00009-10
928 1 _abVV-M1/06706
942 _c1
999 _c334984
_d334984