000 | 01100nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034371 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _c201304111538 _dhoant_tttv _c201304111537 _dhoant_tttv _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bCAC 1998 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bCAC 1998 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
095 | _a336 | ||
095 | _a34(V)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp luật về kế toán thống kê : _bvăn bản hiện hành |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a1124 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00031 | ||
928 | _adV-T2/00459 | ||
928 | _adV-T4/00105 | ||
928 | _adV-T5/00563 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c334988 _d334988 |