000 | 01103nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034374 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250034 _dVLOAD _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bNG-L(4) 1998 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bNG-L(4) 1998 |
||
094 | _a82.0(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Long | |
245 | 1 | 0 |
_aThi ca bình dân Việt Nam : _btoà lâu đài văn hoá dân tộc. _nTập 4, _pSinh hoạt thơ ca / _cNguyễn Tấn Long, Phan Canh |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1998 |
||
300 | _a699 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
700 | 1 | _aPhan, Canh | |
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00463 | |
928 | 1 | _aVV-D2/01037 | |
928 | 1 | _aVV-D4/03678 | |
928 | 1 | _aVV-D5/01530 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334991 _d334991 |