000 | 01135nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026352 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034377 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250035 _dVLOAD _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337 _bQUA 1998 _214 |
||
090 |
_a337 _bQUA 1998 |
||
094 | _a65.5(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuá trình hình thành những thành phố trung tâm kinh tế quốc tế : _bsách tham khảo / _cCb. : Thái Lai Hưng ; |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a572 tr. | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aTrung tâm kinh tế | ||
653 | _aĐô thị hoá | ||
700 | 1 |
_aLê, Tịnh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aThái, Lai Hưng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/01048 | |
928 | 1 | _aVV-D4/03689 | |
928 | 1 | _aVV-D5/01541 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c334993 _d334993 |