000 | 01141nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026360 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184202.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034385 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250131 _dVLOAD _c201404250039 _dVLOAD _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bNGH 1998 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bNGH 1998 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aNghị quyết của Uỷ ban thường vụ Quốc hội về giao dịch dân sự về nhà ở được xác lập trước ngày 1-7-1991 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a33 tr. | ||
653 | _aGiao dịch dân sự | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aPháp lệnh nhà ở | ||
653 | _aQuốc hội Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00957-58 _bVV-M2/00999-1000 |
||
928 |
_aVV-D4/03605-06 _bVV-M4/10991-92 |
||
928 | _aVV-D5/01455-56 | ||
928 | _adV-T0/00060-61 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c335001 _d335001 |