000 | 01101nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184202.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034386 | ||
039 | 9 |
_a201707281723 _byenh _c201502072054 _dVLOAD _c201404250131 _dVLOAD _c201404250039 _dVLOAD _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9228 _bTUC 1998 _214 |
090 |
_a495.9228 _bTUC 1998 |
||
094 | _a81.2/7-49 | ||
095 | _aKN(522)5 | ||
095 | _aKV5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTục ngữ - thành ngữ Việt - Anh & Anh - Việt thường dùng / _cBs. : Trần Hoàng Tân |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1998 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xThành ngữ |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xThành ngữ |
700 | 1 |
_aTrần, Hoàng Tân, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00933 | |
928 | 1 | _adV-T2/00456 | |
928 | 1 | _adV-T4/00102 | |
928 | 1 | _adV-T5/00560 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c335002 _d335002 |