000 | 01166nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026373 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184202.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034398 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250132 _dVLOAD _c201404250040 _dVLOAD _c201308281603 _dnhanvangt _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bDO-C 1998 _214 |
||
090 |
_a181 _bDO-C 1998 |
||
094 | _a87.3(57Ân)3 | ||
100 | 0 | _aDoãn Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử tư tưởng triết học Ấn Độ cổ đại : _bsách tham khảo / _cDoãn Chính |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học cổ đại | ||
653 | _aẤn Độ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06207-08 | ||
928 |
_aVV-D2/00961-62 _bVV-M2/01006-09 |
||
928 |
_aVV-D4/03609-10 _bVV-M4/10995-96 |
||
928 | _aVV-D5/01459-60 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335014 _d335014 |