000 | 01015nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184202.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034421 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250133 _dVLOAD _c201404250042 _dVLOAD _y201012061906 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bHO-H 1999 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bHO-H 1999 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Hiến | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học và học văn / _cHoàng Ngọc Hiến |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1999 |
||
300 | _a277 tr. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aPhân tích văn học | ||
653 | _aPhương pháp giảng văn | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04523-25 | ||
928 |
_aVV-D2/01214-15 _bVV-M2/01295-97 |
||
928 |
_aVV-D4/03856 _bVV-M4/11270-72 |
||
928 | _aVV-D5/01700-01 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335031 _d335031 |