000 | 01081nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184202.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034424 | ||
039 | 9 |
_a201502072054 _bVLOAD _c201404250133 _dVLOAD _c201404250042 _dVLOAD _y201012061906 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a025 _bPH-Q 1998 _214 |
||
090 |
_a025 _bPH-Q 1998 |
||
094 | _a78Z73 | ||
100 | 1 | _aPhan, Huy Quế | |
245 | 1 | 0 |
_aBiên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu : _bgiáo trình: lưu hành nội bộ / _cPhan Huy Quế |
260 |
_aH. : _bTTTTTL-CNQuốc gia , _c1998 |
||
300 | _a140 tr. | ||
653 | _aChú giải | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aTóm tắt tài | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00769-70 | ||
928 |
_aVV-D2/01071-72 _bVV-M2/01133-38 |
||
928 | _aVV-D4/03713-14 | ||
928 | _aVV-D5/01562-63 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335034 _d335034 |