000 | 01073nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184203.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034447 | ||
039 | 9 |
_a201502072055 _bVLOAD _c201404250131 _dVLOAD _c201404250040 _dVLOAD _y201012061906 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bCOP 1998 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bCOP 1998 |
||
094 | _a65.9(1)2/4 | ||
094 | _a67.69(1) | ||
095 | _a339.17 | ||
095 | _a34(V)21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước : _bcác văn bản hiện hành |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a550 tr. | ||
653 | _aCổ phần hoá | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/01059-60 | ||
928 | _aVV-D4/03706 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335054 _d335054 |