000 01187nam a2200409 a 4500
001 vtls000026437
003 VRT
005 20240802184203.0
008 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU990034462
039 9 _a201809141233
_bhoant
_c201708021524
_dyenh
_c201502072055
_dVLOAD
_c201404250132
_dVLOAD
_y201012061906
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a690.03
_bTUĐ 1998
_214
090 _a690.03
_bTUĐ 1998
094 _a38Z21
095 _a4(V)(03)=A
245 0 0 _aTừ điển Việt-Anh chuyên ngành xây dựng
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1998
300 _a616 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Anh
_xDùng cho xây dựng
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_xConversation and phrase books (for landscaping industry employees) 
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/00931
928 _adV-T2/00469
928 _adV-T4/00110
928 _adV-T5/00568
942 _c1
999 _c335066
_d335066