000 01074nam a2200385 a 4500
001 vtls000026439
003 VRT
005 20240802184203.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034464
039 9 _a201502072055
_bVLOAD
_c201404250132
_dVLOAD
_c201404250041
_dVLOAD
_c201304111546
_dhoant_tttv
_y201012061906
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a910
_bMOT 1999
_214
090 _a910
_bMOT 1999
094 _a9(0)
095 _a91(N)
245 0 0 _a<188 = Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới /
_cCb. : Mai Lý Quảng
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1999
300 _a644 tr. +
_e1 bản đồ
653 _aThế giới
653 _aĐất nước học
700 1 _aMai, Lý Quảng,
_echủ biên
900 _aTrue
913 1 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aV-D0/00875-76
928 1 _aVV-D2/01079-80
_dV-T2/00474
928 1 _aVV-D4/03721-22
_dV-T4/00113
928 1 _adV-T5/00573
942 _c1
999 _c335068
_d335068