000 | 01077nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026441 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184203.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034466 | ||
039 | 9 |
_a201809201008 _bhoant _c201809051700 _dhoant _c201808131047 _dmetri1 _c201609291512 _dbactt _y201012061906 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.40019 _bTAM 1998 _223 |
090 |
_a658 _bTAM 1998 |
||
094 | _a88.941.19 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học quản trị kinh doanh / _cCb. : Nguyễn Đình Xuân |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế thị trường | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aPsychology, Industrial. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Xuân, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335069 _d335069 |